Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pry bar


noun
a heavy iron lever with one end forged into a wedge
Syn:
crowbar, wrecking bar, pry
Derivationally related forms:
pry (for: pry)
Hypernyms:
lever
Hyponyms:
jim crow, jimmy, jemmy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.